Ngẫu nhiên random là gì? Ví dụ cụ thể với từ ngẫu nhiên
Tất nhiên, nhiều độc giả gặp phải từ ngẫu nhiên trong lời nói và văn bản hàng ngày. Ngẫu nhiên là một từ rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, trong một số trường hợp, random thường được sử dụng trực tiếp mà không cần dịch sang tiếng Việt. Vậy random là gì? Nếu đây là một câu hỏi khiến bạn bối rối, hãy cùng tìm hiểu xem random có nghĩa là gì trong bài viết này nhé.
Một danh từ random là gì?
Danh từ ngẫu nhiên có nghĩa là tình cờ, tình cờ. Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này. Ngoài ra, mọi người sử dụng từ ngẫu nhiên để mô tả sự bất cẩn, bừa bãi, tự do.
Khi kết hợp với một số giới từ nhất định, cụm từ sẽ mang một ý nghĩa khác. Ví dụ, random có nghĩa là ngẫu nhiên, tình cờ.
Sử dụng các cụm từ ngẫu nhiên mà bạn có thể kết hợp với các động từ đi kèm. Khi bạn nói thành tiếng, điều đó có nghĩa là ai đó đang nói những điều vô nghĩa. Nói cách khác, bắn ngẫu nhiên, tức là bắn ngẫu nhiên, không được phép bắn.
Một tính từ cho ngẫu nhiên là gì?
Ngẫu nhiên cũng được sử dụng như một tính từ. Thông thường, tính từ ngẫu nhiên có nghĩa là bừa bãi, bất cẩn, không có mục đích. Trong một số trường hợp, tính từ này còn được hiểu có nghĩa là ngẫu nhiên, ngẫu nhiên, thay vì có nguyên tắc.
Ví dụ: khi chúng tôi nói cảnh quay ngẫu nhiên, chúng tôi có nghĩa là đó là một cảnh quay ngẫu nhiên. Tuy nhiên, khi nói sự lựa chọn ngẫu nhiên, chúng ta có thể hiểu đó là sự lựa chọn ngẫu nhiên, tùy tiện, không tuân theo quy luật nào.
Ngẫu nhiên trong các chuyên ngành khác nhau nghĩa là gì?
Trong khoa học máy tính, ngẫu nhiên thường được hiểu là ngẫu nhiên. Tuy nhiên, trong lĩnh vực kỹ thuật tổng hợp, ý nghĩa phổ biến của ngẫu nhiên là sự hỗn loạn, ngẫu nhiên.
Ngẫu nhiên có thể xuất hiện trong nhiều thuật ngữ kỹ thuật như Số ngẫu nhiên xác thực (ARN), Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên thẻ (CRAM), Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động (DRAM), Lý thuyết truy cập ngẫu nhiên tương đương (ERT), …
Ví dụ sử dụng ngẫu nhiên
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của random, bạn có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây:
Kết quả trò chơi hoàn toàn ngẫu nhiên: Kết quả trò chơi là hoàn toàn ngẫu nhiên.
I select a random number: Tôi chọn một số ngẫu nhiên.
Một người ngẫu nhiên bước vào và chiếm chỗ của tôi: một người lạ đến và chiếm lấy chỗ của tôi.
Tôi đi bộ xung quanh cho đến khi tôi thấy thứ gì đó tôi thích: Tôi đi bộ xung quanh cho đến khi tôi thấy thứ gì đó tôi thích.
Hi vọng những chia sẻ trên giúp bạn hiểu thêm về ngẫu nhiên là gì và cách sử dụng nó hợp lý trong từng hoàn cảnh.
Gần như có thể chấp nhận được việc sử dụng từ ngẫu nhiên trong ngữ cảnh của văn bản nói và viết thông thường vì nó dễ hiểu. Tuy nhiên, trong tình huống trang trọng, bạn nên dịch sang tiếng Việt để tránh những trường hợp phản cảm trong giao tiếp.
Bạn đang đọc bài viết random là gì? Ví dụ cụ thể về một số từ ngẫu nhiên trong ngoại ngữ tự học